Có 3 kết quả:

叉架 chā jià ㄔㄚ ㄐㄧㄚˋ差价 chā jià ㄔㄚ ㄐㄧㄚˋ差價 chā jià ㄔㄚ ㄐㄧㄚˋ

1/3

chā jià ㄔㄚ ㄐㄧㄚˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) trestle
(2) X-shaped frame

Từ điển Trung-Anh

difference in price

Từ điển Trung-Anh

difference in price