Có 3 kết quả:
叉架 chā jià ㄔㄚ ㄐㄧㄚˋ • 差价 chā jià ㄔㄚ ㄐㄧㄚˋ • 差價 chā jià ㄔㄚ ㄐㄧㄚˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) trestle
(2) X-shaped frame
(2) X-shaped frame
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
difference in price
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
difference in price
Bình luận 0